Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2018 Bảng EHuấn luyện viên: Tite
Đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 14 tháng 5 năm 2018.[47]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Alisson | (1992-10-02)2 tháng 10, 1992 (25 tuổi) | 25 | 0 | Roma |
2 | 2HV | Thiago Silva | (1984-09-22)22 tháng 9, 1984 (33 tuổi) | 70 | 5 | Paris Saint-Germain |
3 | 2HV | Miranda | (1984-09-07)7 tháng 9, 1984 (33 tuổi) | 46 | 2 | Inter Milan |
4 | 2HV | Pedro Geromel | (1985-09-21)21 tháng 9, 1985 (32 tuổi) | 2 | 0 | Grêmio |
5 | 3TV | Casemiro | (1992-02-23)23 tháng 2, 1992 (26 tuổi) | 23 | 0 | Real Madrid |
6 | 2HV | Filipe Luís | (1985-08-09)9 tháng 8, 1985 (32 tuổi) | 32 | 2 | Atlético Madrid |
7 | 4TĐ | Douglas Costa | (1990-09-14)14 tháng 9, 1990 (27 tuổi) | 24 | 3 | Juventus |
8 | 3TV | Renato Augusto | (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (30 tuổi) | 28 | 5 | Beijing Sinobo Guoan |
9 | 4TĐ | Gabriel Jesus | (1997-04-03)3 tháng 4, 1997 (21 tuổi) | 16 | 9 | Manchester City |
10 | 4TĐ | Neymar (đội trưởng) | (1992-02-05)5 tháng 2, 1992 (26 tuổi) | 84 | 54 | Paris Saint-Germain |
11 | 3TV | Philippe Coutinho | (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (26 tuổi) | 36 | 9 | Barcelona |
12 | 2HV | Marcelo | (1988-05-12)12 tháng 5, 1988 (30 tuổi) | 53 | 6 | Real Madrid |
13 | 2HV | Marquinhos | (1994-05-14)14 tháng 5, 1994 (24 tuổi) | 25 | 0 | Paris Saint-Germain |
14 | 2HV | Danilo | (1991-07-15)15 tháng 7, 1991 (26 tuổi) | 17 | 0 | Manchester City |
15 | 3TV | Paulinho | (1988-07-25)25 tháng 7, 1988 (29 tuổi) | 49 | 12 | Barcelona |
16 | 1TM | Cássio | (1987-06-06)6 tháng 6, 1987 (31 tuổi) | 1 | 0 | Corinthians |
17 | 3TV | Fernandinho | (1985-05-04)4 tháng 5, 1985 (33 tuổi) | 43 | 2 | Manchester City |
18 | 3TV | Fred | (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (25 tuổi) | 8 | 0 | Shakhtar Donetsk |
19 | 3TV | Willian | (1988-08-09)9 tháng 8, 1988 (29 tuổi) | 56 | 8 | Chelsea |
20 | 4TĐ | Roberto Firmino | (1991-10-02)2 tháng 10, 1991 (26 tuổi) | 20 | 6 | Liverpool |
21 | 4TĐ | Taison | (1988-01-13)13 tháng 1, 1988 (30 tuổi) | 7 | 1 | Shakhtar Donetsk |
22 | 2HV | Fagner | (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (29 tuổi) | 4 | 0 | Corinthians |
23 | 1TM | Ederson | (1993-08-17)17 tháng 8, 1993 (24 tuổi) | 1 | 0 | Manchester City |
Huấn luyện viên: Óscar Ramírez
Đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 14 tháng 5 năm 2018.[48]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Keylor Navas | (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (31 tuổi) | 79 | 0 | Real Madrid |
2 | 2HV | Johnny Acosta | (1983-07-21)21 tháng 7, 1983 (34 tuổi) | 68 | 2 | Águilas Doradas |
3 | 2HV | Giancarlo González | (1988-02-08)8 tháng 2, 1988 (30 tuổi) | 68 | 2 | Bologna |
4 | 2HV | Ian Smith | (1998-03-06)6 tháng 3, 1998 (20 tuổi) | 2 | 0 | Norrköping |
5 | 3TV | Celso Borges | (1988-05-27)27 tháng 5, 1988 (30 tuổi) | 111 | 21 | Deportivo La Coruña |
6 | 2HV | Óscar Duarte | (1989-06-03)3 tháng 6, 1989 (29 tuổi) | 38 | 2 | Espanyol |
7 | 3TV | Christian Bolaños | (1984-05-17)17 tháng 5, 1984 (34 tuổi) | 79 | 6 | Saprissa |
8 | 2HV | Bryan Oviedo | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (28 tuổi) | 42 | 1 | Sunderland |
9 | 3TV | Daniel Colindres | (1985-01-10)10 tháng 1, 1985 (33 tuổi) | 11 | 0 | Saprissa |
10 | 3TV | Bryan Ruiz (đội trưởng) | (1985-08-18)18 tháng 8, 1985 (32 tuổi) | 109 | 23 | Sporting CP |
11 | 4TĐ | Johan Venegas | (1988-11-27)27 tháng 11, 1988 (29 tuổi) | 45 | 10 | Saprissa |
12 | 4TĐ | Joel Campbell | (1992-06-26)26 tháng 6, 1992 (25 tuổi) | 75 | 15 | Real Betis |
13 | 3TV | Rodney Wallace | (1988-06-17)17 tháng 6, 1988 (29 tuổi) | 30 | 4 | New York City FC |
14 | 3TV | Randall Azofeifa | (1984-12-30)30 tháng 12, 1984 (33 tuổi) | 57 | 3 | Herediano |
15 | 2HV | Francisco Calvo | (1992-07-08)8 tháng 7, 1992 (25 tuổi) | 36 | 4 | Minnesota United |
16 | 2HV | Cristian Gamboa | (1989-10-24)24 tháng 10, 1989 (28 tuổi) | 66 | 3 | Celtic |
17 | 3TV | Yeltsin Tejeda | (1992-03-17)17 tháng 3, 1992 (26 tuổi) | 49 | 0 | Lausanne |
18 | 1TM | Patrick Pemberton | (1982-04-24)24 tháng 4, 1982 (36 tuổi) | 39 | 0 | Alajuelense |
19 | 2HV | Kendall Waston | (1988-01-01)1 tháng 1, 1988 (30 tuổi) | 25 | 3 | Vancouver Whitecaps FC |
20 | 3TV | David Guzmán | (1990-02-18)18 tháng 2, 1990 (28 tuổi) | 41 | 0 | Portland Timbers |
21 | 4TĐ | Marco Ureña | (1990-03-05)5 tháng 3, 1990 (28 tuổi) | 62 | 15 | Los Angeles FC |
22 | 2HV | Rónald Matarrita | (1994-07-09)9 tháng 7, 1994 (23 tuổi) | 22 | 2 | New York City FC |
23 | 1TM | Leonel Moreira | (1990-04-02)2 tháng 4, 1990 (28 tuổi) | 9 | 0 | Herediano |
Huấn luyện viên: Mladen Krstajić
Đội hình sơ bộ 27 cầu thủ đã được công bố vào ngày 24 tháng 5 năm 2018.[49] Đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 1 tháng 6.[50]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Vladimir Stojković | (1983-07-28)28 tháng 7, 1983 (34 tuổi) | 80 | 0 | Partizan |
2 | 2HV | Antonio Rukavina | (1984-01-26)26 tháng 1, 1984 (34 tuổi) | 46 | 0 | Villarreal |
3 | 2HV | Duško Tošić | (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (33 tuổi) | 23 | 1 | Beşiktaş |
4 | 3TV | Luka Milivojević | (1991-04-07)7 tháng 4, 1991 (27 tuổi) | 27 | 1 | Crystal Palace |
5 | 2HV | Uroš Spajić | (1993-02-13)13 tháng 2, 1993 (25 tuổi) | 5 | 0 | Anderlecht |
6 | 2HV | Branislav Ivanović | (1984-02-22)22 tháng 2, 1984 (34 tuổi) | 102 | 12 | Zenit Saint Petersburg |
7 | 3TV | Andrija Živković | (1996-07-11)11 tháng 7, 1996 (21 tuổi) | 10 | 0 | Benfica |
8 | 4TĐ | Aleksandar Prijović | (1990-04-21)21 tháng 4, 1990 (28 tuổi) | 8 | 1 | PAOK |
9 | 4TĐ | Aleksandar Mitrović | (1994-09-16)16 tháng 9, 1994 (23 tuổi) | 36 | 13 | Fulham |
10 | 3TV | Dušan Tadić | (1988-11-20)20 tháng 11, 1988 (29 tuổi) | 52 | 13 | Southampton |
11 | 2HV | Aleksandar Kolarov (đội trưởng) | (1985-11-10)10 tháng 11, 1985 (32 tuổi) | 75 | 10 | Roma |
12 | 1TM | Predrag Rajković | (1995-10-31)31 tháng 10, 1995 (22 tuổi) | 7 | 0 | Maccabi Tel Aviv |
13 | 2HV | Miloš Veljković | (1995-09-26)26 tháng 9, 1995 (22 tuổi) | 2 | 0 | Werder Bremen |
14 | 2HV | Milan Rodić | (1991-04-02)2 tháng 4, 1991 (27 tuổi) | 1 | 0 | Red Star Belgrade |
15 | 2HV | Nikola Milenković | (1997-10-12)12 tháng 10, 1997 (20 tuổi) | 2 | 0 | Fiorentina |
16 | 3TV | Marko Grujić | (1996-04-13)13 tháng 4, 1996 (22 tuổi) | 7 | 0 | Cardiff City |
17 | 3TV | Filip Kostić | (1992-11-01)1 tháng 11, 1992 (25 tuổi) | 22 | 2 | Hamburger SV |
18 | 4TĐ | Nemanja Radonjić | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (22 tuổi) | 2 | 0 | Red Star Belgrade |
19 | 4TĐ | Luka Jović | (1997-12-23)23 tháng 12, 1997 (20 tuổi) | 1 | 0 | Eintracht Frankfurt |
20 | 3TV | Sergej Milinković-Savić | (1995-02-27)27 tháng 2, 1995 (23 tuổi) | 3 | 0 | Lazio |
21 | 3TV | Nemanja Matić | (1988-08-01)1 tháng 8, 1988 (29 tuổi) | 39 | 2 | Manchester United |
22 | 3TV | Adem Ljajić | (1991-09-29)29 tháng 9, 1991 (26 tuổi) | 28 | 5 | Torino |
23 | 1TM | Marko Dmitrović | (1992-01-24)24 tháng 1, 1992 (26 tuổi) | 2 | 0 | Eibar |
Huấn luyện viên: Vladimir Petković
Đội hình sơ bộ 26 cầu thủ đã được công bố vào ngày 25 tháng 5 năm 2018.[51] Đội hình cuối cùng đã được công bố vào ngày 4 tháng 6.[52]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Yann Sommer | (1988-12-17)17 tháng 12, 1988 (29 tuổi) | 35 | 0 | Borussia Mönchengladbach |
2 | 2HV | Stephan Lichtsteiner (đội trưởng) | (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (34 tuổi) | 99 | 8 | Juventus |
3 | 2HV | François Moubandje | (1990-06-21)21 tháng 6, 1990 (27 tuổi) | 17 | 0 | Toulouse |
4 | 2HV | Nico Elvedi | (1996-09-30)30 tháng 9, 1996 (21 tuổi) | 5 | 0 | Borussia Mönchengladbach |
5 | 2HV | Manuel Akanji | (1995-07-19)19 tháng 7, 1995 (22 tuổi) | 6 | 0 | Borussia Dortmund |
6 | 2HV | Michael Lang | (1991-02-08)8 tháng 2, 1991 (27 tuổi) | 24 | 2 | Basel |
7 | 4TĐ | Breel Embolo | (1997-02-14)14 tháng 2, 1997 (21 tuổi) | 24 | 3 | Schalke 04 |
8 | 3TV | Remo Freuler | (1992-04-15)15 tháng 4, 1992 (26 tuổi) | 9 | 0 | Atalanta |
9 | 4TĐ | Haris Seferović | (1992-02-22)22 tháng 2, 1992 (26 tuổi) | 50 | 11 | Benfica |
10 | 3TV | Granit Xhaka | (1992-09-27)27 tháng 9, 1992 (25 tuổi) | 61 | 9 | Arsenal |
11 | 3TV | Valon Behrami | (1985-04-19)19 tháng 4, 1985 (33 tuổi) | 78 | 2 | Udinese |
12 | 1TM | Yvon Mvogo | (1994-06-06)6 tháng 6, 1994 (24 tuổi) | 0 | 0 | RB Leipzig |
13 | 2HV | Ricardo Rodríguez | (1992-08-25)25 tháng 8, 1992 (25 tuổi) | 52 | 4 | Milan |
14 | 3TV | Steven Zuber | (1991-08-17)17 tháng 8, 1991 (26 tuổi) | 11 | 3 | 1899 Hoffenheim |
15 | 3TV | Blerim Džemaili | (1986-04-12)12 tháng 4, 1986 (32 tuổi) | 64 | 9 | Bologna |
16 | 3TV | Gelson Fernandes | (1986-09-02)2 tháng 9, 1986 (31 tuổi) | 67 | 2 | Eintracht Frankfurt |
17 | 3TV | Denis Zakaria | (1996-11-20)20 tháng 11, 1996 (21 tuổi) | 10 | 0 | Borussia Mönchengladbach |
18 | 4TĐ | Mario Gavranović | (1989-11-24)24 tháng 11, 1989 (28 tuổi) | 13 | 5 | Dinamo Zagreb |
19 | 4TĐ | Josip Drmić | (1992-08-08)8 tháng 8, 1992 (25 tuổi) | 28 | 9 | Borussia Mönchengladbach |
20 | 2HV | Johan Djourou | (1987-01-18)18 tháng 1, 1987 (31 tuổi) | 74 | 2 | Antalyaspor |
21 | 1TM | Roman Bürki | (1990-11-14)14 tháng 11, 1990 (27 tuổi) | 8 | 0 | Borussia Dortmund |
22 | 2HV | Fabian Schär | (1991-12-20)20 tháng 12, 1991 (26 tuổi) | 38 | 7 | Deportivo La Coruña |
23 | 3TV | Xherdan Shaqiri | (1991-10-10)10 tháng 10, 1991 (26 tuổi) | 69 | 20 | Stoke City |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2018 Bảng ELiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_thế_giới_2018 http://www.afa.com.ar/9749/nahuel-guzman-reemplaza... http://www.afa.com.ar/9897/enzo-perez-convocado http://www.football.ch/Portaldata/27/Resources/dok... http://fcf.com.co/index.php/las-selecciones/selecc... http://espndeportes.espn.com/futbol/mundial/nota/_... http://kwese.espn.com/football/nigeria/story/35114... http://www.espn.com/soccer/egypt/story/3497502/moh... http://www.espn.com/soccer/fifa-world-cup/story/34... http://www.espn.com/soccer/fifa-world-cup/story/34... http://www.espn.com/soccer/mexico/story/3498297/ra...